Có 2 kết quả:
咳呛 ké qiàng ㄎㄜˊ ㄑㄧㄤˋ • 咳嗆 ké qiàng ㄎㄜˊ ㄑㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) to cough
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(dialect) to cough
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0